Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
土橋 どばし つちばし
một bằng đất bắc cầu qua
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.
幸いと不幸 さいわいとふこう
họa phúc.
幸か不幸か こうかふこうか
may mắn hoặc unluckily; cho tốt hoặc cho tội lỗi