Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土気色 つちけいろ
màu đất
風土気候 ふうどきこう
điều kiện tự nhiên; khí hậu thổ nhưỡng
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện