Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
風土気候
ふうどきこう
điều kiện tự nhiên
気候風土 きこうふうど
khí hậu và đặc trưng từng khu vực
風土 ふうど
phong thổ
気候 きこう
khí hậu
気風 きふう
tính cách đặc trưng; phong thái riêng
風土記 ふどき ふうどき
văn kiện cổ ghi chép về khí hậu, địa hình, sản vật, văn hóa, vv
風土病 ふうどびょう
bệnh phong thổ
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
「PHONG THỔ KHÍ HẬU」
Đăng nhập để xem giải thích