Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土田正顕
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
顕正 けんしょう けんせい けんせい、けんしょう
tiết lộ hoặc chứng minh sự thật (Thuật ngữ Phật giáo)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
破邪顕正 はじゃけんしょう
truyền bá điều tốt đẹp
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm