Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
災害 さいがい
tai nạn ( lao động)
砂土 さど すなど
đất cát
土砂 どしゃ
trái đất và cát
核災害 かくさいがい
thảm hoạ hạt nhân
大災害 だいさいがい
tai họa lớn; thảm họa khủng khiếp
災害地 さいがいち
vùng đánh tai hoạ
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
真砂土 まさつち まさど
đá granit phân hủy