Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土砂ダム どしゃダム
đập trầm tích
土砂崩れ どしゃくずれ
sự lở đất
土砂災害 どしゃさいがい
thảm họa sạt lở đất
土砂降り どしゃぶり
mưa như trút; mưa to; mưa xối xả
砂土 さど すなど
đất cát
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
真砂土 まさつち まさど
đá granit phân hủy
砂質土 さしつど
đất cát (chuyên ngành xây dựng)