Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土神と狐
土神 つちがみ どじん どしん
thần thổ địa
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
産土神 うぶすながみ
thổ thần nơi sinh của ai đó; thần trấn giữ nơi sinh của ai đó
狐 きつね けつね きつ キツネ
cáo; chồn
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
精神風土 せいしんふうど
Tình yêu quê hương
迦具土神 かぐつちのかみ
thần Kagutsuchi
神戸土竜 こうべもぐら コウベモグラ
Japanese mole (Mogera wogura), Temminck's mole