Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
精神 せいしん
kiên tâm
風土 ふうど
phong thổ
土神 つちがみ どじん どしん
thần thổ địa
神風 かみかぜ しんぷう かむかぜ
kamikaze (tên một đội quân cảm tử)
風神 ふうしん ふうじん かぜかみ
thần gió.
精神神経 せいしんしんけい
Tâm thần, thần kinh
精神性 せいしんせい
tâm linh
スポーツマン精神 スポーツマンせいしん
tinh thần những người hoạt động thể thao