Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土肥金山
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
肥土 こえつち
đất đai màu mỡ
金肥 きんぴ かねごえ
phân bón hóa học
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ