土蔵
どぞう「THỔ TÀNG」
☆ Danh từ
Nhà kho có tường dày (bằng đất); nhà kho

土蔵 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 土蔵
土蔵造り どぞうづくり
house built like a kura, with the walls covered in mud
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
蔵 ぞう くら
nhà kho; sự tàng trữ; kho; cất trữ
胎蔵 たいぞう
Garbhadhatu, Womb Realm
保蔵 ほぞう
bảo quản
蔵面 ぞうめん
mặt nạ (miếng bìa cứng hình chữ nhật có lụa trắng trên đó và một hình vẽ tượng trưng khuôn mặt của một người bằng mực)
お蔵 おくら オクラ
shelving (a play, movie, etc.), closing down, cancelling, canceling, shelf (i.e. "on the shelf")