Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土門一美
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
一門 いちもん
tông môn.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
一門会 いちもんかい
dòng phái
土左衛門 どざえもん
xác người chết đuối, xác người chết trôi
土一揆 つちいっき どいっき
peasant uprising (Muromachi period)