圧
あつ「ÁP」
☆ Danh từ
Áp lực
圧力解放
Thoát khỏi áp lực
圧搾
する
人
Người gây áp lực .

圧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 圧
圧痕(圧こん) あっこん(あつこん)
sự đóng, sự in (dấu, vết)
降圧変圧器 こうあつへんあつき
máy giảm thế
油圧減圧弁 ゆあつげんあつべん
van giảm áp thủy lực
変圧器/電圧計 へんあつき/でんあつけい
Biến áp/đồng hồ đo điện áp
油圧(高圧)用カプラ ゆあつ(こうあつ)ようカプラ
đầu nối dùng cho dầu thủy lực (áp suất cao)
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
圧注 あっちゅう
douche
空圧 くうあつ
phơi sức ép (hơi)