Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
圧倒的 あっとうてき
một cách áp đảo; vượt trội; tuyệt đối
スタイル スタイル
kiểu cách; loại
圧倒的多数 あっとうてきたすう
chôn vùi những số
圧倒 あっとう
sự áp đảo; sự vượt trội
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
ワンワンスタイル ワンワン・スタイル
doggy style, doggie style
クラウチングスタイル クラウチング・スタイル
crouching style
スタイルファイル スタイル・ファイル
style file