圧力をかける
あつりょくをかける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Áp dụng áp lực (trên), gây áp lực lên, dựa vào

Bảng chia động từ của 圧力をかける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 圧力をかける/あつりょくをかけるる |
Quá khứ (た) | 圧力をかけた |
Phủ định (未然) | 圧力をかけない |
Lịch sự (丁寧) | 圧力をかけます |
te (て) | 圧力をかけて |
Khả năng (可能) | 圧力をかけられる |
Thụ động (受身) | 圧力をかけられる |
Sai khiến (使役) | 圧力をかけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 圧力をかけられる |
Điều kiện (条件) | 圧力をかければ |
Mệnh lệnh (命令) | 圧力をかけいろ |
Ý chí (意向) | 圧力をかけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 圧力をかけるな |
圧力をかける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 圧力をかける
圧力を加える あつりょくをくわえる
tăng áp lực
力をつける ちからをつける
để mạnh mẽ hơn
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
圧力 あつりょく
sức ép, áp lực
圧力する あつりょく
gây áp lực; tạo ra áp lực; tạo áp lực
力水を付ける ちからみずをつける
uống và nhổ nước được chuẩn bị trước để thể hiện tinh thần chuẩn bị lên võ đài
暴力を受ける ぼうりょくをうける
Bị bạo hành, bị đánh đập