力をつける
ちからをつける
Cổ vũ, khuyến khích, động viên
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Để mạnh mẽ hơn

Bảng chia động từ của 力をつける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 力をつける/ちからをつけるる |
Quá khứ (た) | 力をつけた |
Phủ định (未然) | 力をつけない |
Lịch sự (丁寧) | 力をつけます |
te (て) | 力をつけて |
Khả năng (可能) | 力をつけられる |
Thụ động (受身) | 力をつけられる |
Sai khiến (使役) | 力をつけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 力をつけられる |
Điều kiện (条件) | 力をつければ |
Mệnh lệnh (命令) | 力をつけいろ |
Ý chí (意向) | 力をつけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 力をつけるな |
力をつける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 力をつける
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
力水を付ける ちからみずをつける
uống và nhổ nước được chuẩn bị trước để thể hiện tinh thần chuẩn bị lên võ đài
圧力をかける あつりょくをかける
áp dụng áp lực (trên), gây áp lực lên, dựa vào
差をつける さをつける
thiết lập một khách hàng tiềm năng
手をつける てをつける
bắt tay vào, bắt đầu công việc
目をつける めをつける
quan tâm,Thu hút sự chú ý
気をつける きをつける
cẩn thận
火をつける ひをつける
bật lửa; châm lửa; đốt lửa; nổi lửa; thắp lửa