浸透圧測定
しんとーあつそくてー
Đo áp suất thẩm thấu
浸透圧測定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浸透圧測定
浸透圧 しんとうあつ
áp suất chênh lệch khi thấm lọc
浸透圧ショック しんとーあつショック
sốc áp suất thẩm thấu
低浸透圧 ていしんとうあつ
hypoosmolality, hyposmosis
浸透圧濃度 しんとーあつのーど
nồng độ áp suất thẩm thấu
浸透圧調節 しんとーあつちょーせつ
điều chỉnh áp suất thẩm thấu
血圧測定 けつあつそくてい
đo huyết áp
圧力測定 あつりょくそくてい
đo áp suất
浸透 しんとう
sự thẩm thấu; sự thấm qua; thẩm thấu; thấm qua.