Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 圧力隔壁
隔壁 かくへき
tường hàng rào; tường ngăn cách
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
圧力 あつりょく
sức ép, áp lực
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
圧力角 あつりょくかく
góc ép
ゲージ圧力 ゲージあつりょく
sức ép đánh giá
圧力計 あつりょくけい
đồng hồ áp suất
圧力センサ あつりょくセンサ
cảm biến áp suất