圧力角
あつりょくかく「ÁP LỰC GIÁC」
Góc ép
Góc xiên
圧力角 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 圧力角
かみ合い圧力角 かみあいあつりょくかく
góc áp suất hoạt động
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
角力 かくりょく すもう
đấu vật
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
圧力 あつりょく
sức ép, áp lực
口角力 こうかくりょく
chiến tranh (của) những từ
花角力 はなずもう
đấu vật bên ngoài các giải đấu chính thức