Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 圧接端子
圧着端子 あっちゃくたんし あつぎたんし
tiếp xúc uốn quăn
フェルール(棒端子)圧着端子 フェルール(ぼうたんし)あっちゃくたんし
đầu cốt (kẹp cố định) nối dây điện
閉端接続子 へいはじせつぞくこ
cút nối dây, đầu nối cánh điện
バイク圧着端子 バイクあっちゃくたんし
đầu cos tròn xe máy
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
差込型(タブ端子)圧着端子 さしこみかた(タブたんし)あっちゃくたんし
đầu cốt dạng cắm
圧接 あっせつ
việc hàn kim loại bằng lực ép
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp