圧接
あっせつ「ÁP TIẾP」
☆ Danh từ
Việc hàn kim loại bằng lực ép

圧接 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 圧接
摩擦圧接 まさつあっせつ
sự hàn bằng ma sát
感圧接着剤 かんあつせっちゃくざい
pressure-sensitive adhesive
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
圧迫面接 あっぱくめんせつ
phỏng vấn căng thẳng
圧 あつ
áp lực
直接接触 ちょくせつせっしょく
sự tiếp xúc trực tiếp