圧搾
あっさく「ÁP TRÁ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ép; sự nén
〜
空気
Hơi nén, khí nén
〜
機
Máy ép, máy nén

Từ đồng nghĩa của 圧搾
noun
Bảng chia động từ của 圧搾
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 圧搾する/あっさくする |
Quá khứ (た) | 圧搾した |
Phủ định (未然) | 圧搾しない |
Lịch sự (丁寧) | 圧搾します |
te (て) | 圧搾して |
Khả năng (可能) | 圧搾できる |
Thụ động (受身) | 圧搾される |
Sai khiến (使役) | 圧搾させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 圧搾すられる |
Điều kiện (条件) | 圧搾すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 圧搾しろ |
Ý chí (意向) | 圧搾しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 圧搾するな |