Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空気圧搾機 くうきあっさくき
máy nén khí.
圧搾 あっさく
sự ép; sự nén
圧搾鋳造機 あつさくちゅうぞうき
máy đúc áp lực.
圧搾器 あっさくき
bình nén khí.
圧搾ポンプ あっさくポンプ
cái bơm nén
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
搾油機 さくゆき
máy ép dầu.