Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
圧搾 あっさく
sự ép; sự nén
圧搾機 あっさくき あつさくき
máy ép.
圧搾ポンプ あっさくポンプ
cái bơm nén
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
搾乳器 さくにゅうき
máy vắt sữa
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
圧搾する あっさく あっさくする
vắt.