Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
空気圧縮機 くうきあっしゅくき
phơi máy nén
圧縮空気 あっしゅくくうき
nén(ép) không khí
空気機械 くうききかい
máy móc chạy bằng hơi
圧縮機 あっしゅくき
máy nén, máy ép
圧縮気 あっしゅくき
khí nén
空気圧搾機 くうきあっさくき
máy nén khí.