圧縮気
あっしゅくき「ÁP SÚC KHÍ」
Khí nén

圧縮気 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 圧縮気
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
圧縮空気 あっしゅくくうき
nén(ép) không khí
空気圧縮機 くうきあっしゅくき
phơi máy nén
圧縮 あっしゅく
sự ép; sự nén lại; sự tóm gọn lại; kìm; ghìm
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
圧縮空気機械 あっしゅくくうききかい
máy nén khí
圧縮空気用ソレノイドバルブ あっしゅくくうきようソレノイドバルブ
dòng van solenoid cho khí nén
圧縮アルゴリズム あっしゅくアルゴリズム
thuật toán nén