Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
圧縮空気用ソレノイドバルブ
あっしゅくくうきようソレノイドバルブ
dòng van solenoid cho khí nén
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
空気用ソレノイドバルブ くうきようソレノイドバルブ
dòng van solenoid cho không khí
圧縮空気 あっしゅくくうき
nén(ép) không khí
真空用ソレノイドバルブ しんくうようソレノイドバルブ
van điện từ chân không
空気圧縮機 くうきあっしゅくき
phơi máy nén
蒸気用ソレノイドバルブ じょうきようソレノイドバルブ
van điện từ hơi nước
圧縮気 あっしゅくき
khí nén
圧縮空気機械 あっしゅくくうききかい
máy nén khí
Đăng nhập để xem giải thích