圧縮試験
あっしゅくしけん「ÁP SÚC THÍ NGHIỆM」
☆ Danh từ
Sự nén kiểm tra

圧縮試験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 圧縮試験
三軸圧縮試験 さんじくあっしゅくしけん
sự nén triaxial kiểm tra
一軸圧縮試験 いちじくあっしゅくしけん
thí nghiệm nén không nở hông
三軸圧縮試験機 さんじくあっしゅくしけんき
thiết bị nén triaxial
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
耐圧試験 たいあつしけん
kiểm tra áp lực
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
圧縮 あっしゅく
sự ép; sự nén lại; sự tóm gọn lại; kìm; ghìm
試験 しけん
kỳ thi