Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
圧縮試験
あっしゅくしけん
sự nén kiểm tra
三軸圧縮試験 さんじくあっしゅくしけん
sự nén triaxial kiểm tra
一軸圧縮試験 いちじくあっしゅくしけん
thí nghiệm nén không nở hông
三軸圧縮試験機 さんじくあっしゅくしけんき
thiết bị nén triaxial
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
耐圧試験 たいあつしけん
kiểm tra áp lực
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
圧縮 あっしゅく
sự ép; sự nén lại; sự tóm gọn lại; kìm; ghìm
試験 しけん
kỳ thi
「ÁP SÚC THÍ NGHIỆM」
Đăng nhập để xem giải thích