耐圧試験
たいあつしけん「NẠI ÁP THÍ NGHIỆM」
☆ Danh từ
Kiểm tra áp lực

耐圧試験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 耐圧試験
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
耐電圧試験機 たいでんあつしけんき
thiết bị kiểm tra độ bền cách điện
耐久試験 たいきゅうしけん
sự thử độ bền
圧縮試験 あっしゅくしけん
sự nén kiểm tra
乳糖耐性試験 にゅうとうたいせいしけん
kiểm tra khả năng dung nạp lactose
耐圧 たいあつ
chịu nén, chịu sức ép
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
試験 しけん
kỳ thi