高圧電流
こうあつでんりゅう「CAO ÁP ĐIỆN LƯU」
☆ Danh từ
Hiện thời cao thế

高圧電流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 高圧電流
高電圧 こうでんあつ
điện thế cao.
高圧電線 こうあつでんせん
dây tải điện cao áp
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
直流電圧計 ちょくりゅうでんあつけい
đồng hồ đo điện áp một chiều
交流電圧計 こうりゅうでんあつけい
đồng hồ đo điện áp xoay chiều
超高圧送電 ちょうこうあつそうでん
sự truyền tải điện với điện áp cao
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.