Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
圧電気
あつでんき
hiện tượng áp điện, áp điện học
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
電気圧力鍋 でんきあつりょくなべ
nồi áp suất điện
圧電 あつでん
áp điện
電圧 でんあつ
điện áp
「ÁP ĐIỆN KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích