在官
ざいかん「TẠI QUAN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giữ văn phòng

Bảng chia động từ của 在官
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 在官する/ざいかんする |
Quá khứ (た) | 在官した |
Phủ định (未然) | 在官しない |
Lịch sự (丁寧) | 在官します |
te (て) | 在官して |
Khả năng (可能) | 在官できる |
Thụ động (受身) | 在官される |
Sai khiến (使役) | 在官させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 在官すられる |
Điều kiện (条件) | 在官すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 在官しろ |
Ý chí (意向) | 在官しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 在官するな |
在官 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 在官
在 ざい
ở, tồn tại
官 つかさ かん
dịch vụ chính phủ; chế độ quan liêu
官房長官 かんぼうちょうかん
thư ký phòng (buồng, hộp) chính
官官接待 かんかんせったい
bureaucrats entertaining bureaucrats using public funds
先在 せんざい
kiếp trước
偏在 へんざい
sự phân phối không công bằng
局在 きょくざい
sự tồn tại ở một khu vực nhất định
内在 ないざい
Nội tại; tồn tại bên trong; cố hữu