Kết quả tra cứu 在世
在世
ざいせい
「TẠI THẾ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Khi còn sống; đang sống

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 在世
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 在世する/ざいせいする |
Quá khứ (た) | 在世した |
Phủ định (未然) | 在世しない |
Lịch sự (丁寧) | 在世します |
te (て) | 在世して |
Khả năng (可能) | 在世できる |
Thụ động (受身) | 在世される |
Sai khiến (使役) | 在世させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 在世すられる |
Điều kiện (条件) | 在世すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 在世しろ |
Ý chí (意向) | 在世しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 在世するな |