Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
現在世界
げんざいせかい
thế giới hiện đại
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
現在世 げんざいせ
thế giới hiện tại; thời đại hiện tại
現在 げんざい
bây giờ
在世 ざいせい
khi còn sống; đang sống
世界 せかい
thế giới; xã hội; vũ trụ.
現世 げんせい げんせ げんぜ うつしよ
thế giới hiện hữu; thế giới hiện tại; cuộc đời.
現在点 げんざいてん
giá trị hiện tại
今現在 いまげんざい
ngay lúc này, ngay thời điểm hiện tại
「HIỆN TẠI THẾ GIỚI」
Đăng nhập để xem giải thích