Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
在任期間
ざいにんきかん
thời gian tại chức
滞在期間 たいざいきかん
khoảng thời gian ở lại
在任 ざいにん
tại chức.
任期 にんき
nhiệm kỳ
在任中 ざいにんちゅう
đang tại nhiệm, đang giữ chức; đang ở văn phòng
任期中 にんきちゅう
Đang trong nhiệm kỳ; đương chức.
期間 きかん
kì; thời kì
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
「TẠI NHÂM KÌ GIAN」
Đăng nhập để xem giải thích