在任期間
ざいにんきかん「TẠI NHÂM KÌ GIAN」
☆ Danh từ
Thời gian tại chức

在任期間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 在任期間
滞在期間 たいざいきかん
khoảng thời gian ở lại
在任 ざいにん
tại chức.
任期 にんき
nhiệm kỳ
在任中 ざいにんちゅう
đang tại nhiệm, đang giữ chức; đang ở văn phòng
任期中 にんきちゅう
Đang trong nhiệm kỳ; đương chức.
期間 きかん
kì; thời kì
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
期差選任 きさせんにん
staggered terms (applied to corporate directors as a defensive measure against hostile takeovers)