期差選任
きさせんにん「KÌ SOA TUYỂN NHÂM」
☆ Danh từ
Staggered terms (applied to corporate directors as a defensive measure against hostile takeovers)

期差選任 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 期差選任
選任 せんにん
sự bổ nhiệm, sự chọn, sự bầu cử; cuộc tuyển cử
任期 にんき
nhiệm kỳ
任期中 にんきちゅう
Đang trong nhiệm kỳ; đương chức.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
在任期間 ざいにんきかん
thời gian tại chức
任期満了 にんきまんりょう
sự mãn nhiệm.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.