Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 在原行平
平原 へいげん
bình nguyên.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
平行 へいこう
bình hành
行在所 あんざいしょ
chỗ tạm trú tạm thời khi Hoàng đế đi ra ngoài
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met