Các từ liên quan tới 在名古屋ペルー総領事館
総領事館 そうりょうじかん
tổng lãnh sự quán
領事館 りょうじかん
lãnh sự quán.
総領事 そうりょうじ
tổng lãnh sự.
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
名誉領事 めいよりょうじ
tổng lãnh sự danh dự
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn
在館 ざいかん
ở trong đại sứ quán, thủy cung, viện bảo tàng, v.v.
総領 すべおさ そうりょう
Anh cả, chị cả,Con trai hay con gái cả.