Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年限 ねんげん
hạn tuổi
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
営業年度 えいぎょうねんど
năm tài chính
年齢制限 ねんれいせいげん
勤務年限 きんむねんげん
thời hạn (của) dịch vụ
修業年限 しゅうぎょうねんげん
length (của) hướng (của) sự nghiên cứu
現在営業中 げんざいえいぎょうちゅう
hiện tại đang mở cửa
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.