営業中 えいぎょうちゅう
đang giờ mở cửa, đang giờ kinh doanh
在中 ざいちゅう
(được chứa đựng) bên trong
現業 げんぎょう
công việc ngoài trời; công việc trên công trường
現在点 げんざいてん
giá trị hiện tại
現在レコード げんざいレコード
bản ghi hiện hành
現在世 げんざいせ
thế giới hiện tại; thời đại hiện tại