修業年限
しゅうぎょうねんげん「TU NGHIỆP NIÊN HẠN」
☆ Danh từ
Length (của) hướng (của) sự nghiên cứu
修業年限 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 修業年限
年限 ねんげん
hạn tuổi
修業 しゅうぎょう しゅぎょう
sự tu nghiệp.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
年齢制限 ねんれいせいげん
hạn tuổi
勤務年限 きんむねんげん
thời hạn (của) dịch vụ
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
修業する しゅうぎょう しゅぎょう
tu nghiệp; theo đuổi việc học; học; đào tạo; rèn luyện.