Các từ liên quan tới 在外日本人選挙権訴訟
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
在外日本人 ざいがいにほんじん
người Nhật ở nước ngoài
訴訟人 そしょうにん そしょうじん
người kiện, người hay kiện; người thích kiện cáo
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
婦人選挙権 ふじんせんきょけん
quyền bầu cử của nữ
選挙権 せんきょけん
quyền bầu cử