在外研究員
ざいがいけんきゅういん
☆ Danh từ
Sinh viên nghiên cứu (công nhân) ở nước ngoài

在外研究員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 在外研究員
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
研究員 けんきゅういん
nhà nghiên cứu
客員研究員 きゃくいんけんきゅういん
nhà nghiên cứu du khách
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
主席研究員 しゅせきけんきゅういん
kỹ sư chính thực hiện
主幹研究員 しゅかんけんきゅういん
kỹ sư chính bậc trên