局在
きょくざい「CỤC TẠI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tồn tại ở một khu vực nhất định

Bảng chia động từ của 局在
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 局在する/きょくざいする |
Quá khứ (た) | 局在した |
Phủ định (未然) | 局在しない |
Lịch sự (丁寧) | 局在します |
te (て) | 局在して |
Khả năng (可能) | 局在できる |
Thụ động (受身) | 局在される |
Sai khiến (使役) | 局在させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 局在すられる |
Điều kiện (条件) | 局在すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 局在しろ |
Ý chí (意向) | 局在しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 局在するな |
局在 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 局在
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
局 つぼね きょく
cục (quản lý); đơn vị; ty
在 ざい
ở, tồn tại
データ局 データきょく
trạm dữ liệu
ベトナムテレビ局 ベトナムテレビきょく
đài truyền hình việt nam.