Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
在来 ざいらい
tồn tại từ trước; đã có
在来種 ざいらいしゅ
những tiền đồng quê hương
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
在り来たり ありきたり
thường, thông thường, bình thường
杆線虫 杆線むし
giun rhabditoidea