Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 在沖米国総領事館
総領事館 そうりょうじかん
tổng lãnh sự quán
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
領事館 りょうじかん
lãnh sự quán.
総領事 そうりょうじ
tổng lãnh sự.
在館 ざいかん
ở trong đại sứ quán, thủy cung, viện bảo tàng, v.v.
総領 すべおさ そうりょう
Anh cả, chị cả,Con trai hay con gái cả.
在米 ざいべい
ở Mỹ, (người nước ngoài) sống tại Mỹ
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.