在留時間
ざいりゅうじかん「TẠI LƯU THÌ GIAN」
Thời gian lưu trú.

在留時間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 在留時間
在留 ざいりゅう
sự ở lại; sự còn lại; sư định cư.
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
在留カード ざいりゅうカード
Thẻ gai, thẻ cư trú
在留民 ざいりゅうみん
những cư dân
在留届 ざいりゅうとどけ
residence report
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
在留資格 ざいりゅうしかく
tư cách cư trú.
在留する ざいりゅう
ở lại; còn lại; định cư.