在留する
ざいりゅう「TẠI LƯU」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ở lại; còn lại; định cư.

Bảng chia động từ của 在留する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 在留する/ざいりゅうする |
Quá khứ (た) | 在留した |
Phủ định (未然) | 在留しない |
Lịch sự (丁寧) | 在留します |
te (て) | 在留して |
Khả năng (可能) | 在留できる |
Thụ động (受身) | 在留される |
Sai khiến (使役) | 在留させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 在留すられる |
Điều kiện (条件) | 在留すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 在留しろ |
Ý chí (意向) | 在留しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 在留するな |
在留する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 在留する
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
在留 ざいりゅう
sự ở lại; sự còn lại; sư định cư.
在留カード ざいりゅうカード
Thẻ gai, thẻ cư trú
在留民 ざいりゅうみん
những cư dân
在留届 ざいりゅうとどけ
giấy đăng ký lưu trú
在留時間 ざいりゅうじかん
thời gian lưu trú.
在留資格 ざいりゅうしかく
tư cách cư trú.
在留邦人 ざいりゅうほうじん
người Nhật cư trú ở nước ngoài