Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
在院日数
ざいいんにっすう
số ngày ở viện
在院 ざいいん
việc ở lại bệnh viện
在日 ざいにち
ở Nhật Bản
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
在日コリアン ざいにちコリアン
Korean person living in Japan
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
「TẠI VIỆN NHẬT SỔ」
Đăng nhập để xem giải thích