Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 在韓ベトナム人
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
ベトナム人 ベトナムじん べとなむじん
người Việt Nam.
在日韓国人 ざいにちかんこくじん
Người Hàn Quốc ở Nhật Bản
韓人 かんじん
người Triều Tiên (cách gọi lịch sự)
在韓米軍 ざいかんべいぐん
quân Mỹ đóng quân tại Hàn Quốc
韓国人 かんこくじん
người Hàn quốc
在日ベトナム居留民 ざいにちべとなむきょりゅうみん
việt kiều ở Nhật.
ベトナム べとなむ
việt