地
ち じ「ĐỊA」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Đất
〜に
理想的
な
生息地
Vùng đất sinh sống lý tưởng dành cho...
その
都市
は
裕福
な
資本主義者
の
居留地
[
飛
び
地
]である。
Thành phố này là nơi có nhiều nhà tư bản giàu có sống. .

Từ đồng nghĩa của 地
noun